Không chỉ thành công trong các dòng xe gia đình hạng sang mà mercedes đã khẳng định được vị thế tuyệt đối của mình trong các dòng xe thương mại để những người kinh doanh lĩnh vực du lịch hay các cơ quan muốn sở hữu các dòng xe 16 chỗ sang trọng có thể lựa chọn. Và Mercedes Sprinter cũng là một mẫu xe như vậy với ngoại hình bắt mắt, với hệ thống động cơ khỏe mạnh và phụ tùng Mercedes Spinter chất lượng. Tất cả những yếu tố này đều đóng góp không nhỏ đến sự thành công vang dội của dòng xe đẳng cấp này.
Với việc thường xuyên phải vận hành do đặc thù là dòng xe du lịch. Vì thế mà để đảm bảo an toàn cho tài xế và những người ngồi trên xe cũng như đảm bảo cho xe được vận hành ổn định nhất. Bạn cần phải thay thế bảo dưỡng phụ tùng ô tô Mercedes theo định kì để đảm bảo được sự an toàn.
Các loại phụ tùng xe mercedes Sprinter cần thay thế định kì
- Thay dầu máy và lọc dầu máy: mỗi 8000 km/năm.
- Thay lọc gió điều hòa: 24.000 km/năm.
- Thay cao su gạt mưa: 24.000 km/năm.
- Thay lọc gió động cơ: 32.000km/năm
- Thay bugi: 48.000 km/2 năm.
- Thay lọc dầu hộp số tự động: 48.000 km/2 năm.
- Thay lốp xe: 56.000 km/2 năm.
- Thay lọc nhiên liệu: 64.000 km.
- Đĩa phanh trước: 80.000 km
- Đĩa phanh sau: 120.000 km.
- Thay nước làm mát động cơ: 64.000/3 năm
Bảng giá phụ tùng xe mercedes printer tham khảo
Mã phụ tùng | Tên phụ tùng xe mercedes Sprinter | SL | Đơn giá |
A0015404645 | Công tắc xi nhan pha cốt gạt mưa | 1 c | 6,231,000 |
A6014010325 | Nắp chụp la răng sắt | 1c | 504,000 |
A0008246027 | Lưỡi cao su gạt mưa trước | 1 c | 369,000 |
A6111800009 | Lọc nhớt máy | 1 c | 392,000 |
A0008261556 | Vỏ đèn hậu trái | 1 c | 2,066,000 |
A0008200877 | Lõi trong đèn hậu | 1 c | 1,068,000 |
A0239978447 | Phớt đầu trục cơ | 1c | 470,000 |
A6110920601 | Lọc nhiên liệu tinh | 1 c | 1,168,000 |
A0004779115 | Lọc nhiên liệu thô | 1 c | 1,378,000 |
A000989080718 | Dầu phanh(1.0 lít) | 1l | 2,377,000 |
A0011594801 | Bugi sấy | 1 c | 1,161,000 |
A9018300418 | 1 c | 1,351,000 | |
A0149970492 | Dây cu roa | 1 c | 1,280,000 |
A2722021019 | Puly tăng curoa xẻ rãnh | 1 c | 1,627,000 |
A003094830467 | Lọc gió động cơ | 1 c | 2,030,000 |
A0031545506 | Tiết chế máy phát điện | 1 c | 3,220,000 |
A0055453707 | Công tắc lên xuống kính cửa trước trái, phải | 1 c | 697,000 |
A9014600205 | Rô tuyn lái trong | 1 c | 4,470,000 |
A0044205520 | Bộ má phanh trước | 1bé | 2,318,000 |
A9015400317 | Cảm biến báo mòn má phanh | 1 c | 162,000 |
A0044202720 | Bộ má phanh sau | 1bé | 2,083,000 |
A6110100114 | Phớt đuôi trục cơ | 1 c | 2,815,000 |
A6112000570 | Cụm tăng đưa dây cu-roa | 1 c | 3,556,000 |
A6460160520 | Gioăng mặt quỵ lát | 1 c | 3,038,000 |
A6460161221 | Gioăng nắp máy | 1 c | 948,000 |
A2208300083 | Fin lọc ga | 1 c | 4,972,000 |
A9015003600 | 1 c | 20,520,000 | |
A611200110180 | Bơm nước | 1 c | 6,657,000 |
A9018202661 | Cụm đèn pha trước trái | 1côm | 12,991,000 |
A9018202761 | Cụm đèn pha trước phải | 1côm | 12,991,000 |
A000989082510 | Nước mát 1,5 lít/lọ | 1 lã | 762,000 |
A0019890803 | Dầu ga lạnh 0,25 lít/lọ | 1 lã | 2,707,000 |
A9018800385 | Mặt ga lăng có ngôi sao | 1 c | 2,591,000 |
A9018800571 | Cản sau giữa | 1 c | 4,692,000 |
A611070168780 | Kim phun dầu | 1 c | 16,086,000 |
A9018174814 | Mác chữ 313 CDI | 1 c | 880,000 |
A9016710310 | Kính chắn gió trước NEW | 1 c | 9,794,000 |
QPINAC088 | ắc quỵ Pinaco | 1 c | 2,285,000 |
A0004317101 | Xi lanh phanh chính | 1 c | 11,793,000 |
A9034100010 | Bộ bi treo các đăng | 1c | 8,724,000 |
A9018800670 | Vỏ cản trước | 1c | 11,492,000 |
A9017500202 | Nắp ca pô trước | 1c | 20,495,000 |
A9013202230 | Giảm xóc trước | 1 c | 9,239,000 |
A9013200731 | Giảm xóc sau | 1 c | 752,000 |
A9024210912 | Đĩa phanh trước | 1 c | 2,423,000 |
A902423041204 | Đĩa phanh sau | 1 c | 3,309,000 |
A0007606006 | Chìa khoá điều khiển và khởi động | 1 c | 9,436,000 |
A020250290180 | Bộ đĩa và mâm ép li hợp | 1bé | 22,537,000 |
A9013331227 | Rô tuyn đứng dưới | 1 c | 1,614,000 |
A9014604500 | Thước lái | 1 c | 82,572,000 |
A0024667501 | Bơm trợ lục lái | 1 c | 19,651,000 |
A9033202006 | Nhíp sau 3 lá | 1bé | 16,668,000 |
A0002525205 | Lá côn | 1 c | 2,357,000 |
A0179975547 | Phớt cầu sau | 1 c | 955,000 |
A9029970246 | Phớt láp | 1c | 520,000 |
A9018800371 | ốp góc cản sau trái | 1 c | 2,389,000 |
A0002306811 | Lốc lạnh | 1 c | 47,129,000 |
A9018820105 | Chắn bùn bánh xe | 1 c | 1,153,000 |
A0005007193 | Quạt dàn nóng trước | to | 21,813,000 |
A0008352774 | Ruột giàn lạnh trước | 1 c | 20,409,000 |
A0131541302 | Máy phát điện | 1 c | 49,511,000 |
Bảng giá phụ tùng xe Mercedes sprinter mà phụ tùng CPA mang đến là bảng giá tham khảo có thể thay đổi theo từng thời điểm. Vì vậy, để có được báo giá chính xác, bạn hãy liên hệ tới hotline của chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất, chính xác nhất.
CPA - sự lựa chọn hàng đầu cho phụ tùng xe Sprinter
CPA là một đơn vị chuyên nhập khẩu và cung cấp phụ tùng ô tô với:
- Sản phẩm chất lượng chính hãng được kiểm định nghiêm ngặt về chất lượng
- Đảm bảo sự tương thích cũng như đảm bảo cho khả năng lắp đặt được dễ dàng nhất
- Tư vấn nhiệt tình từ đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng
- Giá thành tối ưu, các chương trình khuyến mãi và chiết khấu áp dụng thường xuyên
- Bảo hành dài hạn chính hãng
- Cam kết hoàn trả tiền đặt trước nếu sản phẩm không đúng chủng loại và yêu cầu
- Vận chuyển linh hoạt
Vì vậy mà ngay lúc này hãy liên hệ với phụ tùng CPA để chúng tôi được phục vụ bạn.